Có 2 kết quả:

迤逦 yǐ lǐ ㄧˇ ㄌㄧˇ迤邐 yǐ lǐ ㄧˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) meandering
(2) winding

Bình luận 0